Có 2 kết quả:
医改 yī gǎi ㄧ ㄍㄞˇ • 醫改 yī gǎi ㄧ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reform of the medical system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reform of the medical system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0